Có 2 kết quả:
渐行渐远 jiàn xíng jiàn yuǎn ㄐㄧㄢˋ ㄒㄧㄥˊ ㄐㄧㄢˋ ㄩㄢˇ • 漸行漸遠 jiàn xíng jiàn yuǎn ㄐㄧㄢˋ ㄒㄧㄥˊ ㄐㄧㄢˋ ㄩㄢˇ
Từ điển Trung-Anh
gradually proceed, gradually get further apart
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
gradually proceed, gradually get further apart
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0