Có 2 kết quả:

渐行渐远 jiàn xíng jiàn yuǎn ㄐㄧㄢˋ ㄒㄧㄥˊ ㄐㄧㄢˋ ㄩㄢˇ漸行漸遠 jiàn xíng jiàn yuǎn ㄐㄧㄢˋ ㄒㄧㄥˊ ㄐㄧㄢˋ ㄩㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

gradually proceed, gradually get further apart

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

gradually proceed, gradually get further apart

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0